--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngừng bước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngừng bước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừng bước
+
Stop advancing, stop [going], come to a stop
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
ngừng bước
:
Stop advancing, stop [going], come to a stop
+
bootlegger
:
người bán rượu lậu
+
cliff rose
:
cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi)
+
khôn ngoan
:
wise
+
unyielding
:
cứng, không oằn, không cong